Có 3 kết quả:
烟斗 yān dǒu ㄧㄢ ㄉㄡˇ • 煙斗 yān dǒu ㄧㄢ ㄉㄡˇ • 菸斗 yān dǒu ㄧㄢ ㄉㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(smoking) pipe
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(smoking) pipe
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 煙斗|烟斗[yan1 dou3]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh